Có 2 kết quả:

得尔塔 děi ěr tǎ ㄉㄟˇ ㄦˇ ㄊㄚˇ得爾塔 děi ěr tǎ ㄉㄟˇ ㄦˇ ㄊㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

delta (Greek letter Δδ)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

delta (Greek letter Δδ)

Bình luận 0