Có 2 kết quả:
得尔塔 děi ěr tǎ ㄉㄟˇ ㄦˇ ㄊㄚˇ • 得爾塔 děi ěr tǎ ㄉㄟˇ ㄦˇ ㄊㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
delta (Greek letter Δδ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
delta (Greek letter Δδ)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0